Có 2 kết quả:
甲状腺肿 jiǎ zhuàng xiàn zhǒng ㄐㄧㄚˇ ㄓㄨㄤˋ ㄒㄧㄢˋ ㄓㄨㄥˇ • 甲狀腺腫 jiǎ zhuàng xiàn zhǒng ㄐㄧㄚˇ ㄓㄨㄤˋ ㄒㄧㄢˋ ㄓㄨㄥˇ
Từ điển Trung-Anh
goiter (enlargement of thyroid gland)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
goiter (enlargement of thyroid gland)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0