Có 2 kết quả:

甲状腺肿 jiǎ zhuàng xiàn zhǒng ㄐㄧㄚˇ ㄓㄨㄤˋ ㄒㄧㄢˋ ㄓㄨㄥˇ甲狀腺腫 jiǎ zhuàng xiàn zhǒng ㄐㄧㄚˇ ㄓㄨㄤˋ ㄒㄧㄢˋ ㄓㄨㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

goiter (enlargement of thyroid gland)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

goiter (enlargement of thyroid gland)

Bình luận 0